Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ionize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.əˌnaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.ənaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):biến thành ion, ion hóa
        Contoh: The ultraviolet light can ionize the atoms. (Ánh sáng tử ngoại có thể ion hóa các nguyên tử.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ion', kết hợp với hậu tố '-ize' có nghĩa là 'làm cho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình ion hóa trong hóa học, khi các nguyên tử nhận hoặc mất electron để trở thành ion.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: ionise, ionify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deionize, neutralize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ionize the solution (ion hóa dung dịch)
  • ionize the air (ion hóa không khí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: High temperatures can ionize gases. (Nhiệt độ cao có thể ion hóa khí.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a chemistry lab, a scientist was trying to ionize a sample of gas to study its properties. He used a special device that emitted ultraviolet light, which successfully ionize the atoms in the gas, turning them into ions. The experiment was a success, and the scientist learned a lot about the behavior of ions in the gas.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm hóa học, một nhà khoa học đang cố gắng ion hóa một mẫu khí để nghiên cứu tính chất của nó. Ông sử dụng một thiết bị đặc biệt phát ra ánh sáng tử ngoại, thành công ion hóa các nguyên tử trong khí, biến chúng thành ion. Thí nghiệm thành công, và nhà khoa học đã tìm hiểu được nhiều về hành vi của ion trong khí.