Nghĩa tiếng Việt của từ iraq, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈræk/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈrɑːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một quốc gia ở Trung Đông, có tên chính thức là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Iraq
Contoh: Iraq is known for its ancient history and rich culture. (Iraq được biết đến với lịch sử cổ đại và văn hóa phong phú.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'Iraq' có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là 'nơi có nhiều dải đất cao'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các khu vực có nền văn minh cổ đại như Văn minh Ở địa trung hải.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Republic of Iraq, Mesopotamia
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Iraq War (Chiến tranh Iraq)
- Iraqi culture (Văn hóa Iraq)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many ancient cities are located in Iraq. (Nhiều thành phố cổ xưa nằm ở Iraq.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Iraq, there was a city known for its ancient ruins and vibrant culture. People from all over the world came to explore its historical sites and learn about its rich heritage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Iraq, có một thành phố nổi tiếng với những di tích cổ xưa và văn hóa sống động. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến đây khám phá các địa điểm lịch sử và tìm hiểu di sản văn hóa phong phú của nước này.