Nghĩa tiếng Việt của từ irascible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈræs.ɪ.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈræs.ɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ nổi giận, cáu kỉnh
Contoh: He has an irascible temper. (Dia memiliki keadaan hati yang mudah marah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irascibilis', từ 'irasci' nghĩa là 'giận dữ', kết hợp với hậu tố '-ible' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hay nổi cáu như một lửa không thể kiềm chế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: irritable, hot-tempered, quick-tempered
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, patient, good-tempered
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- irascible behavior (hành vi dễ nổi cáu)
- irascible nature (bản chất cáu kỉnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The irascible teacher often shouted at the students. (Guru yang mudah marah sering berteriak kepada para siswa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there lived an irascible old man who was known for his quick temper. One day, a young boy accidentally bumped into him, causing him to spill his coffee. Instead of getting angry, the old man laughed and realized that his irascible nature was causing him to miss out on life's simple joys. From that day on, he tried to be more patient and understanding.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một ông già dễ nổi cáu nổi tiếng vì cái nóng của mình. Một ngày nọ, một cậu bé vô tình đụng phải ông, khiến ông làm đổ cà phê của mình. Thay vì giận dữ, ông cười và nhận ra rằng tính cách cáu kỉnh của mình đang khiến ông bỏ lỡ những niềm vui đơn giản của cuộc sống. Từ hôm đó, ông cố gắng kiên nhẫn và thấu hiểu hơn.