Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ irate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈreɪt/

🔈Phát âm Anh: /aɪˈreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giận dữ, tức giận
        Contoh: He was irate at the unexpected delay. (Dia giận dữ vì sự chậm trễ bất ngờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ira' nghĩa là 'giận', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người đang giận dữ vì một sự việc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'irate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: angry, furious, enraged

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calm, peaceful, happy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • irate customer (khách hàng tức giận)
  • irate response (phản ứng tức giận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The irate customer shouted at the manager. (Khách hàng tức giận la hét với quản lý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an irate king who was furious about the lack of progress in his kingdom. He demanded immediate action from his advisors, and they worked tirelessly to calm his irate mood. (Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tức giận rất tức giận về sự thiếu tiến triển trong vương quốc của mình. Ông yêu cầu các cố vấn của mình hành động ngay lập tức, và họ làm việc không ngừng nghỉ để làm dịu cơn giận của ông.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một vị vua rất tức giận vì thiếu tiến bộ trong vương quốc của mình. Ông đã yêu cầu các cố vấn của mình hành động ngay lập tức, và họ làm việc không ngừng nghỉ để làm dịu cơn giận của ông.