Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giận dữ, cơn thịnh nộ
        Contoh: His ire was evident in his voice. (Kemarahan dia terlihat dari suaranya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ira', có liên quan đến từ 'irritare' nghĩa là 'kích động'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang nổi giận và mắt anh ta như lửa cháy, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'ire'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: anger, wrath, fury

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calm, peace, serenity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • arouse someone's ire (kích động sự giận dữ của ai đó)
  • fly into a rage or ire (nhảy vào một cơn giận dữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ire of the crowd was palpable. (Sự giận dữ của đám đông rất rõ rệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man whose ire was legendary. Whenever he got angry, it was like a storm brewing. One day, he saw someone littering in his garden, and his ire rose like a tidal wave. He confronted the person, and his voice was like thunder. The person apologized, and the man's ire subsided, leaving behind a calm as if the storm had passed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông mà sự giận dữ của ông ta nổi tiếng. Bất cứ khi nào ông ta giận, nó giống như một cơn bão đang hình thành. Một ngày nọ, ông ta thấy ai đó vứt rác trong khuôn viên nhà mình, và sự giận dữ của ông ta nổi lên như một cơn sóng thần. Ông ta đối đầu với người đó, và giọng nói của ông ta như sấm sét. Người đó xin lỗi, và sự giận dữ của người đàn ông dần dần dịu đi, để lại một sự yên tĩnh như thể cơn bão đã qua.