Nghĩa tiếng Việt của từ iridium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈrɪdiəm/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈrɪdiəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nguyên tố hóa học có ký hiệu Ir và số nguyên tử 77, là một kim loại chuyển tiếp hiếm
Contoh: Iridium is often used in high-end technology due to its high melting point. (Iridium thường được sử dụng trong công nghệ cao do nhiệt độ nóng chảy cao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'iris' (cường lực) và 'eidos' (hình dạng), được đặt tên bởi tiến sĩ S.J. Pelouze vào năm 1804.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc iridium được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao, như trong các thiết bị y tế và trong công nghiệp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rare metal, element 77
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high-purity iridium (iridium độ tinh khiết cao)
- iridium alloy (hợp kim iridium)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The discovery of iridium in the Earth's crust helped scientists understand more about our planet's history. (Sự phát hiện của iridium trong vỏ Trái Đất giúp các nhà khoa học hiểu thêm về lịch sử của hành tinh chúng ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a high-tech laboratory, scientists were working with iridium, a rare metal known for its strength and durability. They used it to create a new device that could withstand extreme temperatures and pressures, helping to advance various fields of science. (Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm công nghệ cao, các nhà khoa học đang làm việc với iridium, một kim loại hiếm có độ bền và khả năng chịu đựng cao. Họ sử dụng nó để tạo ra một thiết bị mới có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cực đại, giúp đẩy mạnh các lĩnh vực khoa học khác nhau.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm công nghệ cao, các nhà khoa học đang làm việc với iridium, một kim loại hiếm có độ bền và khả năng chịu đựng cao. Họ sử dụng nó để tạo ra một thiết bị mới có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cực đại, giúp đẩy mạnh các lĩnh vực khoa học khác nhau.