Nghĩa tiếng Việt của từ irish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪrɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈaɪərɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về Ireland
Contoh: She has Irish roots. (Dia memiliki akar Irlandia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Hibernia', chỉ vùng đất Ireland.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các đồ uống nổi tiếng như whiskey Irish, hoặc nền văn hóa sống của người Irish.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- Irish, Gaelic
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Irish coffee (cà phê Irish)
- Irish setter (chó Irish setter)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Irish music is very lively. (Musik Irish sangat cerah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the lush green hills of Ireland, there was a small village known for its Irish traditions. The villagers celebrated their Irish heritage with music, dance, and storytelling. One day, a traveler from afar came to visit, and he was amazed by the vibrant Irish culture. He learned about the Irish language, tasted the famous Irish coffee, and even adopted an Irish setter as his companion. The traveler left with a deep appreciation for all things Irish.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên những ngọn đồi xanh mướt của Ireland, có một ngôi làng nhỏ nổi tiếng với truyền thống Irish của mình. Người dân trong làng kỷ niệm di sản văn hóa Irish của họ bằng âm nhạc, điệu múa và kể chuyện. Một ngày nọ, một du khách từ xa đến thăm, và ông ta đã kinh ngạc trước văn hóa Irish sôi động. Ông học về ngôn ngữ Irish, nếm thử cà phê Irish nổi tiếng, và thậm chí nhận nuôi một chú Irish setter làm bạn đồng hành. Du khách đã rời đi với sự đánh giá cao sâu sắc về mọi thứ liên quan đến Irish.