Nghĩa tiếng Việt của từ irk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɜːrk/
🔈Phát âm Anh: /ɜːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm phiền, làm khó chịu
Contoh: The constant noise irked me. (Suara yang konstan menggangguku.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'irken', có liên quan đến cảm giác khó chịu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị làm phiền bởi âm thanh ồn ào hoặc hành động của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: annoy, bother, irritate
Từ trái nghĩa:
- động từ: please, delight, satisfy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- irk someone's patience (làm mất kiên nhẫn của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The loud music irked the neighbors. (Musik yang keras mengganggu tetangga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was easily irked by the slightest noise. One day, he moved to a quiet village hoping to escape the city's hustle and bustle. However, the village had a rooster that crowed loudly every morning, irking the man even more. He tried to find ways to silence the rooster, but eventually, he learned to appreciate the natural sounds of the village and his irritation faded away.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông dễ bị làm phiền bởi những âm thanh nhỏ nhất. Một ngày nọ, ông chuyển đến một ngôi làng yên tĩnh, hy vọng thoát khỏi sự ồn ào của thành phố. Tuy nhiên, làng có một con gà ta đang kêu to mỗi buổi sáng, làm cho người đàn ông càng khó chịu hơn. Ông cố gắng tìm cách làm yên lặng con gà, nhưng cuối cùng, ông đã học cách đánh giá cao âm thanh tự nhiên của ngôi làng và cảm giác khó chịu của ông đã mất đi.