Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ irksome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɜːrksəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈɜːksəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khiến cho phiền toái, khó chịu
        Contoh: The irksome task took longer than expected. (Tugas yang membosankan membutuhkan waktu lebih lama dari yang diharapkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'irken', từ 'irke' nghĩa là 'khó chịu', kết hợp với hậu tố '-some'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải làm một công việc mà bạn không thích, điều này khiến bạn cảm thấy khó chịu và phiền toái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: annoying, bothersome, tedious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: pleasing, enjoyable, delightful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an irksome problem (một vấn đề khiến cho phiền toái)
  • irksome details (chi tiết khó chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The irksome noise from the construction site disturbed the residents. (Suara yang membosankan dari situs konstruksi mengganggu penduduk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an irksome task that everyone avoided. It was so tedious and bothersome that no one wanted to deal with it. One day, a brave individual decided to tackle the task head-on, hoping to make it less irksome for everyone. After much effort, the task was finally completed, and the community was grateful for the relief.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công việc khiến cho phiền toái mà mọi người đều tránh xa. Nó quá tẻ nhạt và khó chịu đến nỗi không ai muốn đối mặt với nó. Một ngày nọ, một người dũng cảm quyết định giải quyết công việc đó một cách trực tiếp, hy vọng sẽ làm cho nó ít phiền toái hơn đối với mọi người. Sau rất nhiều cố gắng, công việc cuối cùng đã được hoàn thành, và cộng đồng rất biết ơn vì sự giải thoát đó.