Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ iron, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.ərn/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kim loại màu, có màu xám đen, dẫn điện tốt, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và xây dựng
        Contoh: The bridge is made of iron. (Cầu được làm bằng sắt.)
  • động từ (v.):làm phẳng, làm thẳng, làm nhẵn bề mặt của vật liệu như vải hoặc kim loại bằng máy ép
        Contoh: She ironed her dress for the party. (Cô ấy làm phẳng váy của mình cho buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ferrum', được sử dụng để chỉ kim loại sắt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc bàn là, một trong những thiết bị thường được làm từ sắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: metal, steel
  • động từ: press, smooth

Từ trái nghĩa:

  • động từ: wrinkle, crumple

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • iron out (giải quyết, làm phẳng)
  • iron grip (sự kiểm soát chặt chẽ)
  • iron will (ý chí kiên cường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Iron is a common element in the earth's crust. (Sắt là một nguyên tố phổ biến trong lớp vỏ Trái Đất.)
  • động từ: Make sure to iron the shirt before you wear it. (Hãy đảm bảo làm phẳng áo sơ mi trước khi mặc nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a blacksmith who worked with iron every day. He shaped it into horseshoes, tools, and even beautiful sculptures. One day, he decided to iron his clothes using a heated piece of iron, creating a smooth and neat appearance for his important meeting. The iron, both as a metal and a tool, played a crucial role in his life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ rèn làm việc với sắt hàng ngày. Ông ta tạo hình nó thành giầy ngựa, công cụ và thậm chí là những tác phẩm điêu khắc đẹp. Một ngày nọ, ông quyết định dùng một miếng sắt nung để làm phẳng quần áo của mình, tạo nên vẻ đẹp mượt mà và gọn gàng cho buổi họp quan trọng. Sắt, cả như một kim loại lẫn một công cụ, đóng vai trò then chốt trong cuộc sống của ông ta.