Nghĩa tiếng Việt của từ ironic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈrɑːnɪk/
🔈Phát âm Anh: /aɪˈrɒnɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mang tính mỉa mai, trái ngược với mong đợi
Contoh: It was ironic that he became a millionaire by losing all his money. (Itu ironis bahwa ia menjadi jutawan dengan kehilangan semua uangnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'eirōnikos', từ 'eirō' nghĩa là 'giải cứu', 'giải thoát'. Được kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà kết quả hoàn toàn trái ngược với mong đợi, như khi bạn nghĩ đến việc một người trở thành giàu có sau khi mất hết tài sản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: paradoxical, incongruous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: expected, normal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an ironic twist (một sự xoắn mỉa mai)
- ironic coincidence (sự trùng hợp mỉa mai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The ironic ending left the audience in shock. (Kết thúc mỉa mai khiến khán giả kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who lost all his money in a gamble. Surprisingly, this led him to discover a hidden talent for investing, and he eventually became a millionaire. This ironic turn of events changed his life completely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã mất hết tiền của mình trong một cuộc cá cược. Đáng ngạc nhiên, điều này dẫn anh ta khám phá ra một tài năng ẩn giấu về đầu tư, và cuối cùng anh ta trở thành một triệu phú. Sự thay đổi mỉa mai này đã thay đổi cuộc đời anh ta hoàn toàn.