Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ironwork, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.ən.wɜrk/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.ən.wɜːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tác phẩm được làm từ sắt, công trình sắt
        Contoh: The ironwork on the gate is very intricate. (Công trình sắt trên cổng rất tinh xảo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'iron' (sắt) kết hợp với 'work' (công việc, tác phẩm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các công trình kiến trúc được làm từ sắt như cổng, lan can, cầu thang, v.v.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: metalwork, wrought iron

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: woodenwork, stonework

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ornamental ironwork (công trình sắt trang trí)
  • wrought ironwork (công trình sắt đúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The intricate ironwork of the balcony is a marvel. (Công trình sắt tinh xảo của ban công là một kỳ quan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled blacksmith who specialized in creating beautiful ironwork. His creations adorned many buildings and were admired by all. One day, he was commissioned to create a unique ironwork gate for a grand palace. The blacksmith worked tirelessly, crafting intricate patterns and designs. When the gate was finally completed, it was a masterpiece of ironwork that stood as a testament to his skill and artistry.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ rèn giỏi chuyên làm những tác phẩm sắt đẹp. Những tác phẩm của ông được trang trí trên nhiều tòa nhà và được mọi người ngưỡng mộ. Một ngày, ông được thuê làm một cái cổng sắt độc đáo cho một cung điện lớn. Thợ rèn làm việc không ngừng nghỉ, tạo ra những mẫu mã tinh xảo. Khi cái cổng được hoàn thành, nó là một kiệt tác của công trình sắt, đứng như một bằng chứng cho tài năng và nghệ thuật của ông.