Nghĩa tiếng Việt của từ irony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.rə.ni/
🔈Phát âm Anh: /ˈaɪə.rə.ni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự trớ trêu, sự trái ngược với mong đợi
Contoh: The irony of the situation was not lost on anyone. (Sự trớ trêu của tình huống không mất đi với bất kỳ ai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'eirōneía', có nghĩa là 'giả mạo', 'giả vờ', liên quan đến việc che giấu sự thật hoặc ý định thực sự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà kết quả hoàn toàn trái ngược với mong đợi, như khi bạn chuẩn bị cho một kỳ thi nghĩ rằng mình sẽ thất bại, nhưng cuối cùng lại đạt được kết quả tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sarcasm, paradox, incongruity
Từ trái nghĩa:
- congruity, agreement, consistency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dramatic irony (sự trớ trêu kịch tính)
- cosmic irony (sự trớ trêu vũ trụ)
- situational irony (sự trớ trêu tình huống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The irony of the situation was not lost on anyone. (Sự trớ trêu của tình huống không mất đi với bất kỳ ai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who believed he was a terrible cook. One day, he decided to enter a cooking competition, expecting to be the worst. To everyone's surprise, he won the first prize, highlighting the irony of his own expectations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tin rằng mình là một người nấu ăn tồi tệ. Một ngày, ông quyết định tham gia một cuộc thi nấu ăn, mong chờ sẽ là người tệ nhất. Đến sự ngạc nhiên của mọi người, ông đã giành được giải nhất, làm nổi bật sự trớ trêu của kỳ vọng của chính ông.