Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ iroquois, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪr.əˈkwɔɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪr.əˈkwɔɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên một bộ tộc người da đỏ ở Bắc Mỹ
        Contoh: The Iroquois were known for their skilled hunters. (Người Iroquois được biết đến với kỹ năng săn bắn của họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'Haudenosaunee', cũng được gọi là 'Iroquois', là tên gọi của một liên minh các bộ tộc người da đỏ ở Bắc Mỹ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử và văn hóa của bộ tộc người da đỏ ở Bắc Mỹ, đặc biệt là những người sống trong rừng và là những người săn bắn giỏi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Haudenosaunee

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Iroquois Confederacy was a powerful alliance of tribes. (Liên minh Iroquois là một liên minh cường quyền của các bộ tộc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the dense forests of North America, lived the Iroquois tribe. They were known for their strong community bonds and skilled hunters. One day, a young hunter named Tawiscaron went out to hunt for the tribe's food. He was determined to bring back a large deer to feed everyone. As he tracked the deer, he learned valuable lessons about patience and respect for nature, which were core values of the Iroquois.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong những khu rừng rậm của Bắc Mỹ, sống một bộ tộc Iroquois. Họ được biết đến với những mối quan hệ cộng đồng chặt chẽ và những thợ săn giỏi. Một ngày, một thiếu niên tên Tawiscaron đi săn để kiếm thức ăn cho bộ tộc. Anh quyết tâm mang về một con nai lớn để nuôi mọi người. Trong khi theo đuổi con nai, anh học được những bài học quý giá về sự kiên nhẫn và sự tôn trọng tự nhiên, đó là những giá trị cốt lõi của người Iroquois.