Nghĩa tiếng Việt của từ irrational, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪrˈæʃ.ə.nəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪˈræʃ.ə.nᵊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô lý, không hợp lý
Contoh: His irrational behavior caused many problems. (Perilaku tidak rasionalnya menyebabkan banyak masalah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irrationalis', từ 'in-' (không) kết hợp với 'rationalis' (hợp lý).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm điều mà bạn không thể hiểu được, ví dụ như một người đi xe đạp lên núi dốc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: illogical, unreasonable, absurd
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rational, logical, reasonable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- irrational fear (nỗi sợ không có lý do)
- irrational behavior (hành vi vô lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It was irrational to attempt such a dangerous climb without proper equipment. (Itu tidak rasional untuk mencoba mendaki yang berbahaya tanpa peralatan yang tepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who always made irrational decisions. One day, he decided to climb a mountain without any equipment. Everyone thought it was irrational, but John believed he could do it. Miraculously, he reached the top, but the journey was full of dangerous moments.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn đưa ra những quyết định vô lý. Một ngày nọ, anh ta quyết định leo lên núi mà không có bất kỳ thiết bị nào. Mọi người đều nghĩ điều đó vô lý, nhưng John tin rằng anh ta có thể làm được. Thần kỳ thay, anh ta đã đến được đỉnh núi, nhưng hành trình đó đầy những khoảnh khắc nguy hiểm.