Nghĩa tiếng Việt của từ irrationally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪˈræʃənəli/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪˈræʃənəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách vô lý, không có lý lẽ
Contoh: He acted irrationally during the crisis. (Dia berperilaku tidak rasional selama krisis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irrationalis', từ 'in-' (không) và 'rationalis' (hợp lý), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người phản ứng một cách vô lý trong một cuộc trò chuyện hoặc tình huống cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: unreasonably, illogically
Từ trái nghĩa:
- phó từ: rationally, logically
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act irrationally (hành động một cách vô lý)
- think irrationally (suy nghĩ một cách vô lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She spoke irrationally about the situation. (Dia berbicara tidak rasional tentang situasi itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, there was a man who always acted irrationally. One day, he decided to paint his house bright pink, which was not a common color in the town. Everyone thought he was crazy, but he just laughed and said, 'Life is too short to be normal!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông luôn hành động một cách vô lý. Một ngày nọ, ông quyết định sơn nhà mình màu hồng nhạt, màu đó không phổ biến ở làng. Mọi người đều nghĩ ông điên, nhưng ông chỉ cười và nói, 'Cuộc sống quá ngắn ngủi để trở nên bình thường!'