Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ irregular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈreɡ.jə.lɚ/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈreɡ.jə.lər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không đều, không đồng nhất, không theo quy tắc
        Contoh: The pattern of the fabric is irregular. (Bố cục của vải không đều.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irregularis', từ 'regula' nghĩa là 'quy tắc', kết hợp với tiền tố 'ir-' có nghĩa là 'không'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh với các đường viền không đều, không theo một khuôn mẫu cố định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không đều, không đồng nhất, không theo quy tắc

Từ trái nghĩa:

  • đều, đồng nhất, theo quy tắc

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • irregular heartbeat (nhịp tim không đều)
  • irregular pattern (mẫu không đều)
  • irregular verb (động từ bất quy tắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The tiles on the floor are irregular. (Viên gạch trên sàn không đều.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a garden with irregular shapes of flowers and paths. Each day, the gardener would walk through, admiring the unique beauty of the irregular patterns.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn với những hình dạng hoa và đường đi không đều. Mỗi ngày, người làm vườn sẽ đi qua, ngắm nhìn vẻ đẹp độc đáo của những mẫu không đều.