Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ irregularity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪr.ɪˈɡæl.ə.t̬i/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪr.ɪˈɡæl.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không đều, sự bất thường
        Contoh: The irregularity in the pattern was noticeable. (Ketidakteraturan dalam pola itu mudah terlihat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irregularis', gồm 'in-' (không) và 'regularis' (đều đặn), kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh với các màu sắc không đều, tạo nên một hình ảnh 'irregularity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: inconsistency, unevenness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: regularity, consistency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • detect irregularity (phát hiện sự bất thường)
  • address irregularity (giải quyết sự bất thường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The irregularity of the heartbeat was a concern. (Ketidakteraturan detak jantung itu menjadi kekhawatiran.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of perfect regularity, there was an irregularity that caught everyone's attention. It was a patch of differently colored flowers in a field of uniform blooms. This irregularity became the talk of the town, symbolizing the beauty of diversity. (Dulu kala, di negeri dengan keteraturan sempurna, ada ketidakteraturan yang menarik perhatian semua orang. Itu adalah sepetak bunga berwarna berbeda di padang bunga seragam. Ketidakteraturan ini menjadi pembicaraan kota, melambangkan keindahan keragaman.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có sự đều đặn hoàn hảo, có một sự bất thường khiến mọi người chú ý. Đó là một mảng hoa có màu sắc khác biệt trong một cánh đồng hoa đều nhau. Sự bất thường này trở thành chuyện cười của thị trấn, đại diện cho vẻ đẹp của sự đa dạng.