Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ irregularly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈreɡ.jə.lər.li/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈreɡ.jʊ.lər.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách không đều đặn, không theo quy luật
        Contoh: The train arrives irregularly. (Kereta api tiba secara tidak teratur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irregularis', gồm 'ir-' (phủ định), 'regularis' (đều đặn), kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đồng hồ đeo tay bị hỏng, chỉ số không còn đúng giờ, biểu hiện sự 'irregularly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: unevenly, erratically

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: regularly, uniformly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • irregularly shaped (hình dạng không đều)
  • irregularly spaced (khoảng cách không đều đặn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He visits his parents irregularly. (Dia mengunjungi orang tuanya secara tidak teratur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a land where time flowed irregularly, the people learned to adapt to the unpredictable nature of their days. (Trong một vùng đất mà thời gian chảy không đều đặn, người dân học cách thích nghi với tính không dự đoán được của những ngày của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một miền đất nơi thời gian chảy không đều đặn, người dân học cách thích nghi với tính không dự đoán được của những ngày của họ.