Nghĩa tiếng Việt của từ irrelevant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪr.ɪˈlɛv.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪr.ɪˈlɛv.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không liên quan, không có tác dụng
Contoh: His comments were irrelevant to the discussion. (Komentaranya tidak relevan dengan diskusi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irrelevantem', từ 'relevare' nghĩa là 'nâng lên', kết hợp với tiền tố 'ir-' có nghĩa là 'không'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cuộc thảo luận mà một người nói về một chủ đề không liên quan đến nội dung chính, làm mọi người cảm thấy khó hiểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không liên quan, không có tác dụng
Từ trái nghĩa:
- liên quan, có tác dụng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- irrelevant information (thông tin không liên quan)
- irrelevant to the issue (không liên quan đến vấn đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The evidence was deemed irrelevant to the case. (Bằng chứng được coi là không liên quan đến vụ án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a meeting, John brought up an irrelevant topic that had nothing to do with the project. Everyone was confused, and the meeting went off track. The manager had to remind everyone to focus on the relevant issues.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một cuộc họp, John nhắc đến một chủ đề không liên quan mà không có gì liên quan đến dự án. Mọi người đều bối rối và cuộc họp bị lệch khỏi hướng. Quản lý phải nhắc nhở mọi người tập trung vào các vấn đề liên quan.