Nghĩa tiếng Việt của từ irreparable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈrep.ər.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈrep.ər.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể sửa chữa được, không thể hồi phục được
Contoh: The damage to the painting was irreparable. (Kerusakan pada lukisan itu tidak bisa diperbaiki.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irreparabilis', từ 'in-' (không) + 'reparabilis' (có thể sửa chữa), từ 'reparare' (sửa chữa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tác phẩm nghệ thuật bị hư hại vĩnh viễn, hoặc một mối quan hệ bị phá hủy không thể khôi phục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: irretrievable, irreversible, unrecoverable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: reparable, fixable, recoverable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- irreparable damage (thiệt hại không thể sửa chữa)
- irreparable loss (mất mát không thể hồi phục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fire caused irreparable damage to the historic building. (Kebakaran menyebabkan kerusakan yang tidak bisa diperbaiki pada gedung bersejarah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a priceless painting that was accidentally damaged. Despite the best efforts of the restorers, the damage was irreparable, and the painting lost its original beauty forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh vô giá bị hư hại tình cờ. Mặc dù cố gắng hết sức của các người phục hồi, thiệt hại đó là không thể sửa chữa được, và bức tranh đã mất đi vẻ đẹp ban đầu của nó mãi mãi.