Nghĩa tiếng Việt của từ irresistible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪr.ɪˈzɪs.tə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪr.ɪˈzɪs.tɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể cưỡng lại được, hấp dẫn mạnh mẽ
Contoh: The dessert looked irresistible. (Món tráng miệng trông rất hấp dẫn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irresistibilis', từ 'in-' (không) + 'resistere' (cưỡng lại), kết hợp với hậu tố '-ible' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một món ăn ngon mà bạn không thể cưỡng lại việc ăn nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hấp dẫn mạnh mẽ, không thể cưỡng lại
Từ trái nghĩa:
- có thể cưỡng lại, không hấp dẫn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- irresistible offer (ưu đãi không thể cưỡng lại)
- irresistible force (lực lượng không thể cưỡng lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The smell of freshly baked bread was irresistible. (Mùi bánh mỳ mới nướng thật khó cưỡng lại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dessert so delicious that it was called 'irresistible'. Everyone who tried it couldn't resist having more, making it a favorite at every party. (Dulu kala, ada sebuah makanan penutup yang begitu lezat hingga disebut 'irresistible'. Semua orang yang mencobanya tidak bisa menahan diri untuk memiliki lebih banyak, menjadikannya favorit di setiap pesta.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một món tráng miệng siêu ngon được gọi là 'không thể cưỡng lại'. Mọi người khi thử nó đều không thể cưỡng lại việc ăn thêm, khiến nó trở thành món yêu thích ở mọi buổi tiệc.