Nghĩa tiếng Việt của từ irresolute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪr.ɪˈzɑː.luːt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪr.ɪˈzɒl.juːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không quyết đoán, do dự
Contoh: He was irresolute in his decision. (Dia rất do dự trong quyết định của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inresolutus', từ 'in-' (phủ định) và 'resolutus' (giải quyết), từ 'resolvere' (giải quyết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đứng trước hai lựa chọn và không thể quyết định, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'irresolute'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: indecisive, hesitant, uncertain
Từ trái nghĩa:
- tính từ: resolute, decisive, certain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- irresolute in action (do dự trong hành động)
- irresolute mind (tâm trí do dự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His irresolute nature made it hard for him to choose a career. (Bản chất do dự của anh ta khiến việc chọn nghề khó khăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an irresolute prince who couldn't decide which princess to marry. He was so irresolute that he kept postponing his decision, and eventually, both princesses married other princes. The irresolute prince remained single, always wondering what could have been.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chúa tể do dự không thể quyết định sẽ cưới nào trong hai công chúa. Anh ta quá do dự đến nỗi cứ trì hoãn quyết định của mình, cuối cùng cả hai công chúa đều cưới chúa tể khác. Chúa tể do dự vẫn sống độc thân, luôn tự hỏi điều gì đã có thể xảy ra.