Nghĩa tiếng Việt của từ irrespective, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪrɪˈspɛktɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪrɪˈspɛktɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không quan tâm đến, không kể đến
Contoh: Irrespective of the weather, we will go out. (Tuyệt đối không quan tâm đến thời tiết, chúng tôi sẽ đi ra ngoài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'respectare' (xem xét), kết hợp với tiền tố 'ir-' (không) và hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không quan tâm đến bất kỳ yếu tố nào, chẳng hạn như thời tiết, để thực hiện kế hoạch của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không quan tâm đến: regardless, disregarding
Từ trái nghĩa:
- quan tâm đến: considerate, attentive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- irrespective of (không quan tâm đến)
- irrespective of the consequences (không quan tâm đến hậu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Irrespective of the cost, we will buy the house. (Tuyệt đối không quan tâm đến chi phí, chúng tôi sẽ mua ngôi nhà đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who decided to go on a trip, irrespective of the weather forecast predicting heavy rain. He packed his bags and set off, determined to enjoy his journey no matter what. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định đi du lịch, không quan tâm đến dự báo thời tiết cho biết có mưa rào. Anh ta đóng gói hành lý và bắt đầu hành trình, quyết tâm tận hưởng chuyến đi bất kể điều gì.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người đàn ông quyết định đi du lịch, không quan tâm đến dự báo thời tiết cho biết có mưa rào. Anh ta đóng gói hành lý và bắt đầu hành trình, quyết tâm tận hưởng chuyến đi bất kể điều gì.