Nghĩa tiếng Việt của từ irresponsible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪr.ɪˈspɑːn.sə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪr.ɪˈspɒn.sə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không chịu trách nhiệm, vô trách nhiệm
Contoh: His irresponsible behavior caused the accident. (Perilaku yang tidak bertanggung jawabnya menyebabkan kecelakaan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'responsus', từ 'respondēre' nghĩa là 'đáp lại', kết hợp với tiền tố 'ir-' (không) và hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm lộn xộn một công việc mà không quan tâm đến hậu quả, điều này biểu thị sự 'irresponsible'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: careless, reckless, thoughtless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: responsible, accountable, reliable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act in an irresponsible manner (hành động một cách vô trách nhiệm)
- irresponsible behavior (hành vi vô trách nhiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It was irresponsible of him to leave the children alone. (Itu tidak bertanggung jawab dari dia untuk meninggalkan anak-anak sendiri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man named Jack who was known for his irresponsible actions. One day, he forgot to turn off the stove, which led to a fire. Luckily, no one was hurt, but Jack learned the importance of being responsible.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông tên Jack được biết đến với những hành động vô trách nhiệm của mình. Một ngày nọ, anh quên tắt bếp ga, dẫn đến một vụ cháy. May mắn thay, không ai bị thương, nhưng Jack đã học được tầm quan trọng của việc phải có trách nhiệm.