Nghĩa tiếng Việt của từ irresponsibly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪr.ɪˈspɑːn.sə.bli/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪr.ɪˈspɒn.sə.bli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách không có trách nhiệm, vô trách nhiệm
Contoh: He drove irresponsibly fast. (Dia mengendarai mobil dengan sangat cepat secara tidak bertanggung jawab.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irresponsible', kết hợp với tiền tố 'ir-' (không) và 'responsible' (có trách nhiệm), sau đó thêm hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người lái xe quá tốc độ mà không quan tâm đến an toàn của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: recklessly, carelessly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: responsibly, carefully
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act irresponsibly (hành động một cách không có trách nhiệm)
- irresponsibly managed (quản lý không có trách nhiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She behaved irresponsibly at the party. (Dia berperilaku tidak bertanggung jawab di pesta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a driver who always drove irresponsibly fast, ignoring all traffic rules. One day, he got into a serious accident, which made him realize the importance of driving responsibly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tài xế luôn lái xe quá tốc độ một cách vô trách nhiệm, bỏ qua tất cả các quy tắc giao thông. Một ngày nọ, anh ta gặp một tai nạn nghiêm trọng, điều đó khiến anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc lái xe một cách có trách nhiệm.