Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ irreverent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈrev.ər.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈrev.rənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không tôn kính, thiếu tôn trọng
        Contoh: His irreverent behavior shocked everyone. (Perilaku thiếu tôn trọng của anh ta làm cho mọi người bất ngờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irreverentia', từ 'ir-' (không) + 'reverentia' (tôn kính), từ 'reverēri' (tôn kính).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói chuyện không tôn trọng trước người lớn tuổi hoặc trong một buổi lễ hội trang trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không tôn kính, thiếu tôn trọng

Từ trái nghĩa:

  • tôn kính, tôn trọng

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • irreverent attitude (thái độ không tôn kính)
  • irreverent behavior (hành vi thiếu tôn trọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The comedian's irreverent jokes made the audience laugh. (Trò đùa thiếu tôn trọng của diễn viên hài khiến khán giả cười.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a formal gathering, a young man named Alex was known for his irreverent remarks. He would often crack jokes about serious topics, making the elders frown. One day, he made an irreverent comment about a revered tradition, which led to a heated debate. Eventually, Alex learned the importance of respect in different contexts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một buổi lễ trang trọng, một chàng trai tên Alex được biết đến với những lời nói thiếu tôn trọng. Anh ta thường xuyên nói chuyện cười về những chủ đề nghiêm túc, khiến cho những người già nhăn mặt. Một ngày nọ, anh ta nói một lời bình luận thiếu tôn trọng về một truyền thống được tôn kính, dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt. Cuối cùng, Alex học được tầm quan trọng của sự tôn trọng trong những hoàn cảnh khác nhau.