Nghĩa tiếng Việt của từ irreversible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪr.ɪˈvɝː.sə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪr.ɪˈvɜː.sə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể đảo ngược, không thể hồi phục
Contoh: The damage was irreversible. (Kerusakan itu tidak dapat dibalik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'reversibilis', từ 're-' (lại) và 'vertere' (quay), kết hợp với hậu tố '-ible' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quyết định lớn mà bạn không thể thay đổi lại, như ký kết một hợp đồng không thể hủy bỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: permanent, final, unalterable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: reversible, alterable, changeable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- irreversible change (thay đổi không thể đảo ngược)
- irreversible damage (thiệt hại không thể hồi phục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The decision was irreversible. (Keputusan itu tidak dapat dibalik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an irreversible decision made by the king that changed the kingdom forever. (Dahulu kala, ada keputusan yang tidak dapat dibalik yang dibuat oleh raja yang mengubah kerajaan selamanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quyết định không thể đảo ngược do vị vua đưa ra, đã thay đổi vương quốc mãi mãi.