Nghĩa tiếng Việt của từ irrevocable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈrev.ə.kə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈrev.ə.kə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể thu hồi hoặc thay đổi được
Contoh: The decision was irrevocable. (Keputusan itu tidak dapat ditarik kembali.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irrevocabilis', từ 'ir-' (không thể), 're-' (lại), 'vocare' (gọi), và hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lời hứa không thể thu hồi, giống như việc gửi một thư bằng điện tử không thể gỡ bỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unalterable, final, binding
Từ trái nghĩa:
- tính từ: revocable, changeable, alterable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- irrevocable decision (quyết định không thể thay đổi)
- irrevocable commitment (cam kết không thể thu hồi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The contract contained an irrevocable clause. (Kontrak itu mengandung klausul yang tidak dapat ditarik kembali.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an irrevocable promise made between two friends. They vowed to always support each other, no matter what. This promise was so strong that even when they faced difficult times, they remembered their commitment and stood by each other.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lời hứa không thể thu hồi được hứa giữa hai người bạn. Họ hứa hẹn sẽ luôn ủng hộ nhau, cho dù có gặp khó khăn. Lời hứa này mạnh đến mức kể cả khi họ phải đối mặt với những thử thách khó khăn, họ vẫn nhớ đến cam kết của mình và đứng bên cạnh nhau.