Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ irrigate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪr.ɪ.ɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪr.ɪ.ɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tưới nước cho đất, làm ẩm đất
        Contoh: Farmers irrigate their fields to grow crops. (Nông dân tưới ruộng để trồng cây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irriguus' có nghĩa là 'ẩm ướt', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh nông dân đang tưới nước cho các cây trồng trong vườn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tưới nước, làm ẩm đất

Từ trái nghĩa:

  • khô hạn, không tưới

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tưới nước đều đặn
  • tưới nước đúng thời điểm

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: They use a sprinkler system to irrigate the garden. (Họ sử dụng hệ thống phun nước để tưới vườn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, farmers learned the importance of irrigating their fields to ensure a good harvest. They built canals and used pumps to bring water to their crops, ensuring their families had enough food. This practice of irrigating the land became a tradition that was passed down through generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, nông dân học được tầm quan trọng của việc tưới nước cho ruộng để đảm bảo mùa màng tốt. Họ xây dựng các kênh mương và sử dụng máy bơm để đưa nước đến các cây trồng, đảm bảo gia đình có đủ thức ăn. Phương pháp tưới đất này trở thành một truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.