Nghĩa tiếng Việt của từ irritability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪr.ɪt̬.əˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪr.ɪt.əˈbɪl.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự dễ bị kích động hoặc khó chịu
Contoh: His irritability made it hard to work with him. (Kesederhanaan dia membuatnya sulit untuk bekerja sama dengannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irritabilitas', từ 'irritare' nghĩa là 'kích động', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hay bị kích động và khó chịu khi gặp phải những tình huống đơn giản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: testiness, impatience
Từ trái nghĩa:
- danh từ: calmness, patience
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show signs of irritability (hiện tượng khó chịu)
- reduce irritability (giảm khó chịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The irritability of the customer made the service slow. (Kesederhanaan pelanggan membuat pelayanan lambat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named Irritability who was always easily annoyed. One day, Irritability went to a cafe and found the service slow. This made Irritability even more irritable, causing a scene. The cafe staff tried to calm Irritability down, but it was hard because of the high level of irritability.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Sự Khó Chịu, người luôn dễ bị kích động. Một ngày, Sự Khó Chịu đến một quán cafe và thấy dịch vụ chậm. Điều này làm Sự Khó Chịu càng khó chịu hơn, gây ra một cãi vã. Nhân viên quán cố gắng làm Sự Khó Chịu bình tĩnh lại, nhưng rất khó vì mức độ khó chịu cao.