Nghĩa tiếng Việt của từ irritate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪr.ɪ.teɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪr.ɪ.teɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm kích động, làm khó chịu
Contoh: The smoke irritated my eyes. (Asap itu menggangu mata saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'irritare', có nghĩa là 'kích thích mạnh', liên quan đến từ 'iritis' (bệnh viêm mắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị muỗi cắn, gây ra cảm giác khó chịu và kích động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: annoy, bother, provoke
Từ trái nghĩa:
- động từ: soothe, calm, placate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- irritate someone (làm ai đó khó chịu)
- irritate the skin (kích động da)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The constant noise was irritating everyone. (Suara yang konstan mengganggu semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who loved playing outside. One day, he found a strange plant that irritated his skin when he touched it. He learned to be more careful with unknown plants.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích chơi ngoài trời. Một ngày, cậu tìm thấy một cây cối lạ làm da cậu bị kích động khi chạm vào. Cậu học được phải thận trọng hơn với những loài cây không quen.