Nghĩa tiếng Việt của từ is, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪz/
🔈Phát âm Anh: /ɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tồn tại, là
Contoh: The book is on the table. (Buku ada di atas meja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'is', được phát âm giống như hiện nay, là một phần của cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mọi thứ 'là' một phần của thế giới, như 'con người là một phần của tự nhiên'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: exist, be
Từ trái nghĩa:
- động từ: cease, end
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- is it? (thật sao?)
- as it is (như vậy đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She is a doctor. (Dia adalah seorang dokter.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, everything that is was connected by the simple word 'is'. It was a word that held the world together, describing the existence of all things. From the smallest ant to the tallest tree, 'is' was the bond that made them real.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, mọi thứ tồn tại đều được liên kết bởi từ 'is' đơn giản này. Nó là một từ giữ cho thế giới liên kết với nhau, mô tả sự tồn tại của mọi thứ. Từ con kiến nhỏ nhất đến cây cối cao nhất, 'is' là mối liên kết khiến chúng trở nên thật.