Nghĩa tiếng Việt của từ islam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪz.lɑːm/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪz.læm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tôn giáo Hồi giáo, tôn giáo của người Hồi giáo
Contoh: Islam is one of the major religions in the world. (Islam adalah salah satu agama utama di dunia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ả Rập 'islām', có nghĩa là 'thỏa thuận', 'sự an tâm'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tổng thống Hồi giáo nổi tiếng như Muhammad và các tòa tháp như tòa tháp Qutub Minar ở Ấn Độ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Muslim faith, Mohammedanism
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-Islamic religions
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Islamic culture (văn hóa Hồi giáo)
- Islamic law (luật Hồi giáo)
- Islamic state (nước Hồi giáo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people in the Middle East practice Islam. (Nhiều người ở Trung Đông thực hành tôn giáo Hồi giáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where Islam was the dominant religion, people lived in peace and harmony. They prayed together, celebrated Islamic festivals, and respected each other's beliefs. This unity and respect for Islam brought prosperity and happiness to the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà Hồi giáo là tôn giáo chính, mọi người sống trong hòa bình và đoàn kết. Họ cùng nhau cầu nguyện, kỷ niệm các lễ hội Hồi giáo và tôn trọng niềm tin của nhau. Sự đoàn kết và tôn trọng Hồi giáo đã mang đến thịnh vượng và hạnh phúc cho vùng đất này.