Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ island, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.lənd/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.lənd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của đất liền nằm trong một vùng nước, thường là một phần nhỏ của đất liền và được bao quanh bởi nước
        Contoh: Bali is a beautiful island in Indonesia. (Bali là một hòn đảo đẹp ở Indonesia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'īgland', từ 'īg' nghĩa là 'island' và 'land' nghĩa là 'đất', có liên hệ với tiếng Latin 'insula'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hòn đảo cách ly, yên bình, được bao quanh bởi biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: isle, islet, atoll

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mainland

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • desert island (hòn đảo hoang)
  • island paradise (thiên đường đảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They found a deserted island during their trip. (Họ tìm thấy một hòn đảo hoang trong chuyến đi của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful island called 'Islandia'. The island was known for its crystal clear waters and lush green forests. People from all over the world would visit 'Islandia' to experience its tranquility and natural beauty. One day, a group of explorers discovered a hidden cove on the island, which became a popular spot for tourists. The island's name, 'Islandia', became synonymous with paradise.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo xinh đẹp tên là 'Islandia'. Đảo nổi tiếng với những vùng nước trong xanh lục và những khu rừng xanh tốt. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến thăm 'Islandia' để trải nghiệm sự yên bình và vẻ đẹp tự nhiên của nó. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm phát hiện ra một vịnh ẩn mình trên đảo, điều này khiến nơi đó trở thành điểm đến thú vị cho du khách. Tên của đảo, 'Islandia', trở nên đồng nghĩa với thiên đường.