Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ islander, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.lənd.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.lənd.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người sống trên đảo
        Contoh: The islander welcomed us with open arms. (Người dân đảo chào đón chúng tôi một cách rộng lượng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'island' (đảo) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người dân đảo đang chào đón du khách trên bãi biển xanh mơn mởn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: native, local

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: foreigner, outsider

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • proud islander (người dân đảo tự hào)
  • friendly islander (người dân đảo thân thiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The islander shared stories about his homeland. (Người dân đảo chia sẻ những câu chuyện về quê hương của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an islander who lived on a beautiful island. He was known for his hospitality and kindness. One day, a group of travelers arrived, and the islander welcomed them with open arms, showing them the beauty of his island and sharing stories of his culture. The travelers were so impressed that they promised to return someday.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người dân đảo sống trên một hòn đảo tuyệt đẹp. Ông được biết đến với lòng nhân hậu và tử tế. Một ngày nọ, một nhóm du khách đến thăm, và người dân đảo chào đón họ một cách rộng lượng, chỉ cho họ vẻ đẹp của đảo và chia sẻ những câu chuyện về văn hóa của mình. Những du khách rất ấn tượng và hứa sẽ trở lại một ngày nào đó.