Nghĩa tiếng Việt của từ isle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪl/
🔈Phát âm Anh: /aɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đảo nhỏ hoặc một phần của đảo, được bao quanh bởi nước
Contoh: They discovered a beautiful isle in the middle of the ocean. (Mereka menemukan pulau yang indah di tengah lautan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insula', qua tiếng Pháp 'isle', có nghĩa là 'đảo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đảo hoang với những bãi biển trắng, rừng rậm và sinh vật quý hiếm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: island, atoll, cay
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mainland, continent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deserted isle (đảo hoang)
- picturesque isle (đảo có vẻ đẹp như tranh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The isle was uninhabited and full of natural beauty. (Pulau itu tidak dihuni dan đầy vẻ đẹp thiên nhiên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an isle hidden in the vast ocean. It was a place of untouched beauty, with crystal-clear waters and lush greenery. The isle was home to many rare species of birds and animals, making it a paradise for nature lovers. One day, a group of explorers discovered the isle and decided to protect it from human interference, ensuring its beauty would last for generations to come.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đảo ẩn mình trong đại dương rộng lớn. Nơi đây là một nơi đầy vẻ đẹp chưa bị xâm phạm, với những vùng nước trong xanh và rừng xanh tốt. Đảo là nơi cư trú của nhiều loài chim và động vật hiếm, biến nó thành thiên đường cho những người yêu thiên nhiên. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm khám phá ra đảo và quyết định bảo vệ nó khỏi sự can thiệp của con người, đảm bảo vẻ đẹp của nó sẽ kéo dài qua nhiều thế hệ.