Nghĩa tiếng Việt của từ isochronous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈsɑː.krə.nəs/
🔈Phát âm Anh: /aɪˈsɒk.rə.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có chu kỳ bằng nhau, đồng bộ
Contoh: The isochronous signals are used in digital communication systems. (Các tín hiệu đồng bộ được sử dụng trong hệ thống truyền thông kỹ thuật số.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'iso-' có nghĩa là 'cùng', kết hợp với 'chronos' nghĩa là 'thời gian'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tín hiệu điện tử trong kỹ thuật viễn thông, chúng cần được đồng bộ để truyền dữ liệu một cách chính xác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đồng bộ, đồng thời
Từ trái nghĩa:
- không đồng bộ, không đồng thời
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- isochronous timing (đồng bộ thời gian)
- isochronous modulation (điều chế đồng bộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The isochronous nature of the signals ensures data integrity. (Bản chất đồng bộ của các tín hiệu đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a digital communication lab, the engineer was working on isochronous signals to ensure smooth data transmission. He imagined a world where all signals were perfectly synchronized, just like the isochronous signals he was designing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm truyền thông số, kỹ sư đang làm việc với các tín hiệu đồng bộ để đảm bảo việc truyền dữ liệu trơn tru. Ông tưởng tượng một thế giới mà tất cả các tín hiệu đều được đồng bộ hoàn hảo, giống như các tín hiệu đồng bộ ông đang thiết kế.