Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ isolate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.sə.leɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.sə.leɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tách biệt, cô lập
        Contoh: The scientist isolated the virus in the lab. (Para ilmuwan mengisolasi virus di lab.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insula' nghĩa là 'đảo', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ 'isolate' có nghĩa là 'cô lập'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bộ phim khoa học viễn tưởng, nơi các nhà khoa học phải cô lập một sinh vật nguy hiểm trong phòng thí nghiệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: separate, insulate, segregate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: integrate, include, connect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • isolate from (cô lập khỏi)
  • isolate oneself (tự cô lập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They decided to isolate the patient to prevent the spread of the disease. (Mereka memutuskan untuk mengisolasi pasien untuk mencegah penyebaran penyakit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a futuristic lab, scientists had to isolate a new strain of virus to prevent a global pandemic. They worked tirelessly, ensuring that the virus was contained and could not escape, thus saving the world from a potential catastrophe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm tương lai, các nhà khoa học phải cô lập một chủng virus mới để ngăn chặn đại dịch toàn cầu. Họ làm việc không ngừng nghỉ, đảm bảo rằng virus được giữ trong vòng bí mật và không thể thoát ra, vì vậy cứu thế giới khỏi một thảm họa tiềm ẩn.