Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ isolation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cô đơn, sự cách ly
        Contoh: The patient was placed in isolation to prevent the spread of the disease. (Bệnh nhân được đặt vào trạng thái cách ly để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'insulatus', có nghĩa là 'trở thành đảo', từ 'insula' nghĩa là 'đảo'. Được kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà ở trên đảo biển, xa xôi và cô đơn, đại diện cho sự isolation.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: seclusion, segregation, quarantine

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: integration, inclusion, association

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in isolation (cô lập)
  • isolation ward (khoa cách ly)
  • isolation from society (cách ly với xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The isolation of the village made it difficult for supplies to be delivered. (Sự cô lập của ngôi làng làm cho việc vận chuyển nguyên vật liệu trở nên khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small island called Isolation. The people there lived in peace and harmony, away from the hustle and bustle of the mainland. They had their own rules and customs, which made them unique. One day, a traveler from the mainland arrived, bringing news and stories of the outside world. The islanders were fascinated by the tales, but they also realized the importance of their isolation, which had protected them from many troubles.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo nhỏ tên là Isolation. Người dân ở đó sống trong hòa bình và thịnh vượng, xa xôi khỏi cuồng nộ của đất liền. Họ có những quy tắc và phong tục riêng, làm cho họ trở nên độc đáo. Một ngày nọ, một du khách từ đất liền đến thăm, mang theo tin tức và câu chuyện về thế giới bên ngoài. Dân đảo rất hứng thú với những câu chuyện đó, nhưng họ cũng nhận ra tầm quan trọng của sự cô lập của mình, đã bảo vệ họ khỏi nhiều rắc rối.