Nghĩa tiếng Việt của từ isothermal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌaɪ.soʊˈθɜrm.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌaɪ.səʊˈθɜːm.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có nhiệt độ không đổi, đồng nhiệt
Contoh: The isothermal process occurs when the temperature remains constant. (Proses isothermal terjadi ketika suhu tetap konstan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'iso-' nghĩa là 'cùng', kết hợp với 'thermal' từ tiếng Latin 'thermae' nghĩa là 'nhiệt'. Đây là một từ ghép từ hai phần 'iso-' và 'thermal'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phòng lạnh có nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ, luôn giữ ở mức độ không đổi, đó là một không gian isothermal.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: isothermic, isothermous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nonisothermal, anisothermal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- isothermal line (đường đồng nhiệt)
- isothermal process (quá trình đồng nhiệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The isothermal expansion of the gas was observed in the experiment. (Sự giãn nở đồng nhiệt của khí đã được quan sát trong thí nghiệm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where temperatures were always changing, the discovery of an isothermal chamber was a breakthrough. Scientists could now study reactions and processes at a constant temperature, leading to many new insights and innovations. The chamber, with its unchanging warmth, became a symbol of stability and control in a chaotic climate.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà nhiệt độ luôn thay đổi, khám phá ra một buồng đồng nhiệt là một bước ngoặt. Các nhà khoa học bây giờ có thể nghiên cứu các phản ứng và quá trình ở nhiệt độ không đổi, dẫn đến nhiều hiểu biết và sáng chế mới. Buồng với nhiệt độ ấm áp không thay đổi đã trở thành biểu tượng của sự ổn định và kiểm soát trong một khí hậu hỗn loạn.