Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ isotope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.sə.toʊp/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.sə.təʊp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồng vị, một dạng của một nguyên tố hóa học có cùng số proton nhưng khác số neutron trong hạt nhân
        Contoh: Carbon-14 is an isotope used in carbon dating. (C-14 là một đồng vị được sử dụng trong kỹ thuật định tuổi bằng carbon.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'isos' có nghĩa là 'bằng nhau' và 'topos' có nghĩa là 'nơi', từ đó hình thành 'isotope' để chỉ các dạng của cùng một nguyên tố có cùng số proton.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân tích các đồng vị trong các phòng thí nghiệm hóa học, đặc biệt là trong các ứng dụng của hóa học hữu cơ và vô cơ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nuclide, atomic form

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • radioactive isotope (đồng vị phóng xạ)
  • stable isotope (đồng vị bền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The radioactive isotope was used for medical imaging. (Đồng vị phóng xạ được sử dụng cho chụp ảnh y tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a chemistry lab, there was an isotope that wanted to find its place in the periodic table. It traveled through various experiments, helping scientists understand its properties and uses. Eventually, it found its spot, contributing to important research and applications.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong phòng thí nghiệm hóa học, có một đồng vị muốn tìm chỗ đứng của mình trong bảng tuần hoàn. Nó đi qua nhiều thí nghiệm, giúp các nhà khoa học hiểu rõ tính chất và ứng dụng của nó. Cuối cùng, nó tìm được chỗ của mình, góp phần vào nghiên cứu và ứng dụng quan trọng.