Nghĩa tiếng Việt của từ isotopic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌaɪ.səˈtɑː.pɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌaɪ.səˈtɒp.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến các đồng vị của một nguyên tố
Contoh: The isotopic composition of water varies in different regions. (Komposisi isotop air berbeda di daerah yang berbeda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'isos' (giống nhau) và 'topos' (nơi), kết hợp với hậu tố '-ic'. Đề cập đến các đồng vị của cùng một nguyên tố.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích mẫu nước để xác định các đồng vị khác nhau, giúp nhớ được ý nghĩa của 'isotopic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: isotopic, isobaric
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-isotopic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- isotopic analysis (phân tích đồng vị)
- isotopic composition (thành phần đồng vị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The isotopic signature of the sample was analyzed. (Ciri isotop dari sampel telah dianalisis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a laboratory, scientists were studying the isotopic variations in water samples from different parts of the world. They discovered that the isotopic composition could reveal much about the water's origin and history. This knowledge helped them understand the environmental conditions of each region.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đã nghiên cứu sự khác biệt về đồng vị trong các mẫu nước từ các vùng khác nhau trên thế giới. Họ phát hiện ra rằng thành phần đồng vị có thể tiết lộ rất nhiều về nguồn gốc và lịch sử của nước. Kiến thức này giúp họ hiểu được điều kiện môi trường của mỗi khu vực.