Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ israel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪz.reɪ.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪz.reɪ.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên của một quốc gia ở Trung Đông, Israel
        Contoh: Israel is known for its technological advancements. (Israel được biết đến với nền công nghệ tiên tiến của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Israel', có nguồn gốc từ tiếng Hebrew 'Yisra'el', có thể được phân tích thành 'sara' (thách thức) và 'el' (God), có nghĩa là 'người thách thức God'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến Israel, quốc gia có nền văn minh lịch sử lâu đời và nền công nghệ hiện đại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Land of Israel, State of Israel

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Holy Land of Israel (Địa Đàng Thánh của Israel)
  • State of Israel (Quốc gia Israel)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Israel each year. (Nhiều du khách ghé thăm Israel mỗi năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the land of Israel, there was a young inventor who created amazing technologies that helped the world. His inventions were so groundbreaking that they changed the way people lived and worked, making Israel a symbol of innovation and progress.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên vùng đất của Israel, có một nhà phát minh trẻ đã tạo ra những công nghệ tuyệt vời giúp thế giới tiến bộ. Những phát minh của anh ta đột phá đến mức thay đổi cách mọi người sống và làm việc, biến Israel thành biểu tượng của sự đổi mới và tiến bộ.