Nghĩa tiếng Việt của từ issue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪʃuː/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪʃuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vấn đề, sự vật, sự việc
Contoh: The environmental issue is a global concern. (Vấn đề môi trường là mối quan tâm toàn cầu.) - động từ (v.):phát hành, đưa ra
Contoh: The company will issue new shares next month. (Công ty sẽ phát hành cổ phiếu mới vào tháng tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exigere', có nghĩa là 'đẩy ra', 'giải quyết', qua tiếng Old French 'issue'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tranh luận về một vấn đề trong cuộc họp, điều này giúp bạn nhớ đến 'issue'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: problem, matter, topic
- động từ: release, publish, distribute
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solution, answer
- động từ: withdraw, recall
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at issue (đang tranh luận)
- take issue with (phản đối)
- issue an order (ban hành một đơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need to discuss the issue of funding. (Chúng ta cần thảo luận về vấn đề tài trợ.)
- động từ: The government issued a statement about the crisis. (Chính phủ đã phát hành một tuyên bố về cuộc khủng hoảng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company facing a major issue with its production. The CEO decided to issue a new policy to address the problem, which eventually led to a successful resolution. (Ngày xửa ngày xưa, có một công ty đang gặp phải một vấn đề lớn về sản xuất. Ông CEO quyết định ban hành một chính sách mới để giải quyết vấn đề, điều này cuối cùng dẫn đến một giải pháp thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty đang gặp phải một vấn đề lớn về sản xuất. Ông CEO quyết định ban hành một chính sách mới để giải quyết vấn đề, điều này cuối cùng dẫn đến một giải pháp thành công.