Nghĩa tiếng Việt của từ it, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):đại từ chỉ vật, sự vật, sự việc
Contoh: It is a cat. (Itu adalah seekor kucing.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hit', có liên quan đến các đại từ khác như 'he', 'she', 'they'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật, sự vật, sự việc mà không cần chỉ rõ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: that, this
Từ trái nghĩa:
- đại từ: none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take it easy (thư giãn)
- make it (thành công)
- it's up to you (tùy bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: It is raining. (Hujan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cat named It. It loved to explore the world around it. One day, It found a mysterious box. It decided to open the box, and inside, it found a magical key. It knew this key would lead to an adventure. It took the key and started its journey, not knowing what awaited it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo tên là Nó. Nó rất thích khám phá thế giới xung quanh. Một ngày, Nó tìm thấy một chiếc hộp bí ẩn. Nó quyết định mở hộp, và bên trong, Nó tìm thấy một chiếc chìa khóa kì diệu. Nó biết chiếc chìa khóa này sẽ dẫn đến một cuộc phiêu lưu. Nó cầm chiếc chìa khóa và bắt đầu hành trình của mình, không biết điều gì đang chờ đợi nó.