Nghĩa tiếng Việt của từ italy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪt̬.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪt.ə.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nước Ý, một quốc gia ở Châu Âu
Contoh: Italy is famous for its cuisine. (Ý nổi tiếng với ẩm thực của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Italia', có thể có nguồn gốc từ từ 'vitulus' nghĩa là 'bê con', được thay đổi thành 'italos' và sau đó trở thành 'Italia'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến pizza, pasta và vang Ý để nhớ đến quốc gia Ý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Italia
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- travel to Italy (du lịch đến Ý)
- Italian culture (văn hóa Ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Italy each year. (Nhiều khách du lịch ghé thăm Ý mỗi năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends decided to travel to Italy. They were excited to explore the beautiful landscapes, taste the delicious Italian cuisine, and learn about the rich history of the country. As they journeyed through Italy, they visited famous landmarks like the Colosseum in Rome and the canals of Venice. Each day, they discovered something new and fell in love with the charm of Italy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định đi du lịch đến Ý. Họ rất hào hứng để khám phá những cảnh quan đẹp, nếm thử ẩm thực Ý ngon lành và tìm hiểu về lịch sử lâu đời của đất nước này. Khi họ đi lang thang khắp Ý, họ đã ghé thăm những địa điểm nổi tiếng như Colosseum ở Rome và kênh Venice. Mỗi ngày, họ khám phá ra điều gì đó mới mẻ và yêu thích vẻ đẹp của Ý.