Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ item, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaɪ.təm/

🔈Phát âm Anh: /ˈaɪ.təm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mục, mặt hàng, điều gì đó
        Contoh: The list includes various items such as books and clothes. (Daftar itu mencakup berbagai item seperti buku dan pakaian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'item', có nghĩa là 'cũng vậy', thường được sử dụng trong danh sách.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mua sắm, mỗi 'item' trong giỏ hàng là một mặt hàng riêng biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: article, object, thing

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, entirety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • item by item (từng mặt hàng một)
  • key item (mặt hàng chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Each item on the menu is delicious. (Setiap item pada menu itu enak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grocery store, every item had a story. The apples were fresh from the farm, and the bread was baked that morning. Each item was special, and together they made a delicious meal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cửa hàng tạp hóa, mỗi mặt hàng đều có một câu chuyện. Những quả táo tươi từ trang trại, và bánh mì được nướng vào buổi sáng. Mỗi mặt hàng đều đặc biệt, và cùng nhau chúng tạo nên một bữa ăn ngon lành.