Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ itinerary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈtɪn.əˌreɪ.i/

🔈Phát âm Anh: /aɪˈtɪn.ər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lịch trình, chương trình hành trình
        Contoh: Please send me your itinerary for the trip. (Tolong kirimkan saya rincian perjalanan Anda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'itinerarius', từ 'iter' nghĩa là 'chuyến đi', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi và cần một lịch trình chi tiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: schedule, plan, route

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disorganization, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • follow the itinerary (theo lịch trình)
  • revise the itinerary (sửa đổi lịch trình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The itinerary includes visits to several museums. (Lịch trình bao gồm việc tham quan một số bảo tàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who had a detailed itinerary for his journey. Each day, he followed the plan, visiting historical sites and enjoying local cuisines. His itinerary was like a treasure map leading him through adventures and discoveries.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách mang theo một lịch trình chi tiết cho chuyến đi của mình. Mỗi ngày, anh ta theo kế hoạch, tham quan các địa danh lịch sử và thưởng thức ẩm thực địa phương. Lịch trình của anh ta giống như một bản đồ kho báu dẫn anh ta trải nghiệm những cuộc phiêu lưu và khám phá.