Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ itinerate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /aɪˈtɪn.ə.reɪt/

🔈Phát âm Anh: /aɪˈtɪn.ə.reɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đi đây đi đó, lưu đày lưu lại
        Contoh: The professor often itinerates between different universities. (Giáo sư thường xuyên di chuyển giữa các trường đại học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'itineratus', là dạng quá khứ của 'itinerari' nghĩa là 'đi đường', từ 'iter' nghĩa là 'đường đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi lại thường xuyên, như một người bán hàng hay một giáo viên tham gia hội thảo ở nhiều địa điểm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: travel, journey, roam

Từ trái nghĩa:

  • động từ: settle, reside

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • itinerate through different cities (lưu đày giữa các thành phố)
  • itinerate for work (lưu đày vì công việc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The speaker itinerates across the country giving talks. (Diễn giả lưu đày khắp nước để thuyết trình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who loved to itinerate across the vast lands, exploring new cultures and meeting new people. Each day, he would wake up in a different town, eager to learn and share his experiences. This constant journey enriched his life and made him a well-known figure in many regions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách yêu thích lưu đày khắp những vùng đất rộng lớn, khám phá nền văn hóa mới và gặp gỡ những người mới. Mỗi ngày, anh ta thức dậy ở một thị trấn khác nhau, háo hức khám phá và chia sẻ những trải nghiệm của mình. Chuyến đi không ngừng này làm phong phú cuộc sống của anh ta và khiến anh ta trở thành một người nổi tiếng ở nhiều khu vực.